Có 2 kết quả:

如鯁在喉 rú gěng zài hóu ㄖㄨˊ ㄍㄥˇ ㄗㄞˋ ㄏㄡˊ如鲠在喉 rú gěng zài hóu ㄖㄨˊ ㄍㄥˇ ㄗㄞˋ ㄏㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as if having a fish bone stuck in one's throat (idiom)
(2) fig. very upset and needing to express one's displeasure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as if having a fish bone stuck in one's throat (idiom)
(2) fig. very upset and needing to express one's displeasure

Bình luận 0